TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
10,939
|
11,001
|
10,912
|
11,214
|
4,233
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
146
|
17
|
126
|
493
|
594
|
1. Tiền
|
146
|
17
|
126
|
93
|
94
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
400
|
500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,774
|
3,944
|
3,771
|
3,818
|
3,502
|
1. Phải thu khách hàng
|
946
|
980
|
909
|
958
|
958
|
2. Trả trước cho người bán
|
54
|
54
|
54
|
65
|
66
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,672
|
3,809
|
3,687
|
3,673
|
3,663
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-899
|
-899
|
-878
|
-878
|
-1,186
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,356
|
1,353
|
1,353
|
1,332
|
108
|
1. Hàng tồn kho
|
1,894
|
1,353
|
1,353
|
1,332
|
108
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-537
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,663
|
5,687
|
5,662
|
5,571
|
29
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5,655
|
5,668
|
5,654
|
5,563
|
29
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
11
|
0
|
8
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
8
|
8
|
8
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
15,817
|
15,113
|
14,237
|
13,367
|
10,540
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6,874
|
6,240
|
5,606
|
4,976
|
4,337
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,874
|
6,240
|
5,606
|
4,976
|
4,337
|
- Nguyên giá
|
14,608
|
14,608
|
14,608
|
14,608
|
11,746
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,734
|
-8,368
|
-9,002
|
-9,632
|
-7,409
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
80
|
80
|
80
|
80
|
80
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-80
|
-80
|
-80
|
-80
|
-80
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8,421
|
8,351
|
8,109
|
7,870
|
6,203
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8,421
|
8,351
|
8,109
|
7,870
|
6,203
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
26,756
|
26,114
|
25,149
|
24,581
|
14,773
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
11,118
|
11,400
|
11,004
|
10,795
|
7,920
|
I. Nợ ngắn hạn
|
11,118
|
11,290
|
10,894
|
10,685
|
7,639
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,200
|
1,200
|
1,260
|
1,200
|
400
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
6,341
|
6,465
|
6,259
|
6,227
|
4,090
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,102
|
992
|
992
|
992
|
992
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2
|
0
|
10
|
27
|
65
|
6. Phải trả người lao động
|
531
|
753
|
549
|
485
|
344
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,892
|
1,829
|
1,774
|
1,753
|
1,748
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
110
|
110
|
110
|
281
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
110
|
110
|
110
|
281
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
15,638
|
14,715
|
14,144
|
13,786
|
6,853
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
15,638
|
14,715
|
14,144
|
13,786
|
6,853
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
32,979
|
32,979
|
32,979
|
32,979
|
32,979
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-17,340
|
-18,264
|
-18,834
|
-19,192
|
-26,126
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
26,756
|
26,114
|
25,149
|
24,581
|
14,773
|