単位: 1.000.000đ
  Q1 2020 Q1 2021 Q1 2022 Q1 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 10,939 11,001 10,912 11,214 4,233
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 146 17 126 493 594
1. Tiền 146 17 126 93 94
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 400 500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,774 3,944 3,771 3,818 3,502
1. Phải thu khách hàng 946 980 909 958 958
2. Trả trước cho người bán 54 54 54 65 66
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,672 3,809 3,687 3,673 3,663
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -899 -899 -878 -878 -1,186
IV. Tổng hàng tồn kho 1,356 1,353 1,353 1,332 108
1. Hàng tồn kho 1,894 1,353 1,353 1,332 108
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -537 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,663 5,687 5,662 5,571 29
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,655 5,668 5,654 5,563 29
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 11 0 8 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 8 8 8 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 15,817 15,113 14,237 13,367 10,540
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6,874 6,240 5,606 4,976 4,337
1. Tài sản cố định hữu hình 6,874 6,240 5,606 4,976 4,337
- Nguyên giá 14,608 14,608 14,608 14,608 11,746
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,734 -8,368 -9,002 -9,632 -7,409
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 80 80 80 80 80
- Giá trị hao mòn lũy kế -80 -80 -80 -80 -80
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 8,421 8,351 8,109 7,870 6,203
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,421 8,351 8,109 7,870 6,203
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 26,756 26,114 25,149 24,581 14,773
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 11,118 11,400 11,004 10,795 7,920
I. Nợ ngắn hạn 11,118 11,290 10,894 10,685 7,639
1. Vay và nợ ngắn 1,200 1,200 1,260 1,200 400
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 6,341 6,465 6,259 6,227 4,090
4. Người mua trả tiền trước 1,102 992 992 992 992
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2 0 10 27 65
6. Phải trả người lao động 531 753 549 485 344
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,892 1,829 1,774 1,753 1,748
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 110 110 110 281
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 110 110 110 281
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 15,638 14,715 14,144 13,786 6,853
I. Vốn chủ sở hữu 15,638 14,715 14,144 13,786 6,853
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 32,979 32,979 32,979 32,979 32,979
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -17,340 -18,264 -18,834 -19,192 -26,126
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 26,756 26,114 25,149 24,581 14,773