Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
51,792
|
55,327
|
113,898
|
37,449
|
55,050
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
51,792
|
55,327
|
113,898
|
37,449
|
55,050
|
Giá vốn hàng bán
|
54,147
|
52,803
|
100,806
|
40,725
|
56,809
|
Lợi nhuận gộp
|
-2,355
|
2,524
|
13,091
|
-3,276
|
-1,759
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3
|
69
|
20
|
34
|
164
|
Chi phí tài chính
|
33
|
30
|
72
|
72
|
29
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
33
|
30
|
72
|
72
|
29
|
Chi phí bán hàng
|
296
|
231
|
308
|
185
|
214
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,246
|
1,891
|
2,640
|
1,892
|
2,242
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,927
|
441
|
10,090
|
-5,391
|
-4,080
|
Thu nhập khác
|
284
|
305
|
392
|
245
|
358
|
Chi phí khác
|
0
|
10
|
18
|
37
|
30
|
Lợi nhuận khác
|
284
|
295
|
373
|
208
|
328
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-4,643
|
737
|
10,463
|
-5,183
|
-3,752
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
307
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
307
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,643
|
737
|
10,156
|
-5,183
|
-3,752
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-4,643
|
737
|
10,156
|
-5,183
|
-3,752
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|