単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 51,792 55,327 113,898 37,449 55,050
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 51,792 55,327 113,898 37,449 55,050
Giá vốn hàng bán 54,147 52,803 100,806 40,725 56,809
Lợi nhuận gộp -2,355 2,524 13,091 -3,276 -1,759
Doanh thu hoạt động tài chính 3 69 20 34 164
Chi phí tài chính 33 30 72 72 29
Trong đó: Chi phí lãi vay 33 30 72 72 29
Chi phí bán hàng 296 231 308 185 214
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,246 1,891 2,640 1,892 2,242
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -4,927 441 10,090 -5,391 -4,080
Thu nhập khác 284 305 392 245 358
Chi phí khác 0 10 18 37 30
Lợi nhuận khác 284 295 373 208 328
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -4,643 737 10,463 -5,183 -3,752
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 307
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 307
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -4,643 737 10,156 -5,183 -3,752
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -4,643 737 10,156 -5,183 -3,752
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)