TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
80,965
|
103,808
|
114,056
|
120,195
|
96,360
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24,125
|
24,783
|
39,486
|
23,965
|
33,809
|
1. Tiền
|
9,125
|
24,783
|
24,486
|
23,965
|
13,809
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
15,000
|
0
|
15,000
|
0
|
20,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
750
|
0
|
6,390
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
750
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
44,426
|
72,163
|
69,155
|
90,998
|
50,861
|
1. Phải thu khách hàng
|
43,058
|
65,098
|
64,538
|
86,040
|
54,251
|
2. Trả trước cho người bán
|
271
|
199
|
690
|
256
|
136
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,610
|
10,052
|
10,023
|
11,564
|
3,890
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,513
|
-3,186
|
-6,096
|
-6,862
|
-7,416
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
11,243
|
5,172
|
4,306
|
4,836
|
4,745
|
1. Hàng tồn kho
|
11,243
|
5,172
|
4,306
|
4,836
|
4,745
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,172
|
1,690
|
359
|
395
|
556
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
584
|
1,222
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
551
|
468
|
359
|
395
|
556
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
38
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
9,537
|
7,717
|
5,662
|
5,891
|
5,905
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6,339
|
5,248
|
5,172
|
4,937
|
5,253
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,043
|
5,008
|
4,989
|
4,811
|
5,182
|
- Nguyên giá
|
20,047
|
20,145
|
20,564
|
21,389
|
22,766
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,004
|
-15,136
|
-15,575
|
-16,578
|
-17,583
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
296
|
239
|
183
|
127
|
70
|
- Nguyên giá
|
451
|
451
|
451
|
451
|
451
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-155
|
-211
|
-268
|
-324
|
-380
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
38
|
38
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
38
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
38
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,198
|
1,832
|
452
|
954
|
653
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,198
|
1,832
|
452
|
954
|
653
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
90,502
|
111,524
|
119,719
|
126,086
|
102,265
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
63,985
|
83,211
|
89,829
|
94,594
|
69,440
|
I. Nợ ngắn hạn
|
63,391
|
81,941
|
87,774
|
91,665
|
66,304
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
558
|
883
|
925
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
30,378
|
40,889
|
38,455
|
33,522
|
20,646
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,704
|
2,330
|
5,625
|
10,635
|
6,473
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,326
|
3,234
|
3,962
|
5,800
|
2,253
|
6. Phải trả người lao động
|
19,007
|
28,194
|
30,884
|
28,834
|
26,365
|
7. Chi phí phải trả
|
334
|
201
|
90
|
256
|
6
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,592
|
3,483
|
3,648
|
4,867
|
3,562
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
935
|
2,042
|
2,371
|
3,587
|
989
|
II. Nợ dài hạn
|
594
|
1,271
|
2,056
|
2,929
|
3,136
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
26,517
|
28,313
|
29,889
|
31,492
|
32,825
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
26,517
|
28,313
|
29,889
|
31,492
|
32,825
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
22,500
|
22,500
|
22,500
|
22,500
|
22,500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
45
|
45
|
45
|
45
|
45
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
888
|
1,701
|
2,543
|
3,618
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,972
|
4,880
|
5,643
|
6,404
|
6,662
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,114
|
1,568
|
2,180
|
3,280
|
5,084
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
90,502
|
111,524
|
119,719
|
126,086
|
102,265
|