単位: 1.000.000đ
  Q3 2015 Q3 2016
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 97,053 97,314
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,526 906
Doanh thu thuần 95,527 96,408
Giá vốn hàng bán 74,404 75,102
Lợi nhuận gộp 21,124 21,307
Doanh thu hoạt động tài chính 13 37
Chi phí tài chính 793 1,871
Trong đó: Chi phí lãi vay 793 1,861
Chi phí bán hàng 12,444 12,490
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,616 4,016
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,284 2,966
Thu nhập khác 19 70
Chi phí khác 38 32
Lợi nhuận khác -19 37
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,265 3,003
Chi phí thuế TNDN hiện hành 571 466
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 571 466
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,694 2,538
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,694 2,538
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)