単位: 1.000.000đ
  2018
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7,077
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 7,077
Giá vốn hàng bán 0
Lợi nhuận gộp 7,077
Doanh thu hoạt động tài chính
Chi phí tài chính
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,255
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,822
Thu nhập khác 176
Chi phí khác
Lợi nhuận khác 176
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,998
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,000
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 1,000
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,999
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,999
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)