Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
93,787
|
28,972
|
8,961
|
36,644
|
51,056
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
93,787
|
28,972
|
8,961
|
36,644
|
51,056
|
Giá vốn hàng bán
|
76,583
|
32,700
|
14,611
|
31,338
|
36,287
|
Lợi nhuận gộp
|
17,203
|
-3,729
|
-5,650
|
5,306
|
14,769
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,002
|
1,479
|
1,130
|
1,112
|
1,712
|
Chi phí tài chính
|
285
|
215
|
16,117
|
4,227
|
1,611
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
282
|
215
|
37
|
644
|
7,426
|
Chi phí bán hàng
|
1,899
|
1,034
|
525
|
928
|
1,035
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18,662
|
14,195
|
8,732
|
10,567
|
12,896
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,076
|
-31,861
|
-29,894
|
-9,304
|
940
|
Thu nhập khác
|
699
|
768
|
18
|
21
|
59
|
Chi phí khác
|
19
|
11,271
|
1,345
|
7
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
680
|
-10,502
|
-1,327
|
13
|
59
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,716
|
-14,167
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,756
|
-42,364
|
-31,221
|
-9,290
|
999
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,753
|
-42,364
|
-31,221
|
-9,290
|
999
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,753
|
-42,364
|
-31,221
|
-9,290
|
999
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|