I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
90,088
|
94,022
|
125,709
|
110,201
|
151,278
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-36,456
|
-72,769
|
-82,982
|
-81,795
|
-98,027
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-24,276
|
-18,986
|
-16,332
|
-9,274
|
-15,663
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-628
|
-915
|
-632
|
-853
|
-934
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,533
|
-224
|
-1,002
|
-1,700
|
-34
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
58,933
|
-19,072
|
15,507
|
10,262
|
14,405
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-64,577
|
13,736
|
-23,472
|
-20,955
|
-51,229
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21,551
|
-4,209
|
16,796
|
5,886
|
-204
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,364
|
-11,296
|
-757
|
8,905
|
-44
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
1,000
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-3,000
|
3,000
|
|
-3,000
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7
|
-7
|
7
|
358
|
7
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4,357
|
-7,303
|
-751
|
6,263
|
-37
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
3,000
|
-3,000
|
|
3,000
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
24,444
|
4,697
|
16,732
|
12,048
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-18,554
|
-14,113
|
-19,221
|
-15,870
|
-28,837
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-2,408
|
|
2,408
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-15,554
|
4,923
|
-14,524
|
6,270
|
-16,788
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,641
|
-6,589
|
1,521
|
18,419
|
-17,029
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11,103
|
12,744
|
6,155
|
7,676
|
26,095
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12,744
|
6,155
|
7,676
|
26,095
|
9,066
|