TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
10,609
|
9,681
|
12,531
|
8,849
|
8,482
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
402
|
660
|
2,025
|
282
|
329
|
1. Tiền
|
402
|
660
|
2,025
|
282
|
329
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
1,278
|
1,278
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5,419
|
6,079
|
5,872
|
5,823
|
6,077
|
1. Phải thu khách hàng
|
3,917
|
4,884
|
4,840
|
4,734
|
4,838
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,434
|
959
|
935
|
862
|
1,080
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
68
|
236
|
96
|
227
|
158
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,441
|
2,536
|
2,943
|
1,211
|
1,693
|
1. Hàng tồn kho
|
4,441
|
2,536
|
2,943
|
1,211
|
1,693
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
348
|
406
|
414
|
256
|
383
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
297
|
313
|
225
|
168
|
186
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
46
|
88
|
184
|
46
|
124
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5
|
5
|
5
|
42
|
72
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
216,815
|
209,911
|
202,500
|
197,227
|
192,795
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
202,707
|
196,849
|
191,203
|
185,984
|
180,319
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
202,652
|
196,798
|
191,157
|
185,942
|
180,281
|
- Nguyên giá
|
443,759
|
440,905
|
439,178
|
438,077
|
436,022
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-241,107
|
-244,107
|
-248,021
|
-252,135
|
-255,741
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
55
|
51
|
46
|
42
|
38
|
- Nguyên giá
|
163
|
163
|
163
|
163
|
163
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-108
|
-112
|
-117
|
-121
|
-125
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,278
|
1,278
|
0
|
0
|
1,278
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,981
|
935
|
448
|
394
|
350
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,981
|
935
|
448
|
394
|
350
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
227,424
|
219,591
|
215,031
|
206,076
|
201,277
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
76,148
|
80,361
|
85,820
|
85,684
|
90,647
|
I. Nợ ngắn hạn
|
75,510
|
60,898
|
56,956
|
56,821
|
47,204
|
1. Vay và nợ ngắn
|
63,496
|
45,846
|
42,924
|
35,267
|
32,774
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
6,621
|
7,979
|
8,158
|
7,974
|
6,349
|
4. Người mua trả tiền trước
|
456
|
5
|
77
|
6,500
|
62
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,007
|
1,046
|
534
|
252
|
196
|
6. Phải trả người lao động
|
2,441
|
2,346
|
2,220
|
2,273
|
2,373
|
7. Chi phí phải trả
|
409
|
1,683
|
1,656
|
2,951
|
4,487
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
812
|
1,128
|
1,083
|
777
|
681
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
638
|
19,463
|
28,863
|
28,863
|
43,442
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
63
|
63
|
63
|
63
|
42
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
575
|
19,400
|
28,800
|
28,800
|
43,400
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
151,275
|
139,230
|
129,211
|
120,392
|
110,630
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
151,275
|
139,230
|
129,211
|
120,392
|
110,630
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
348,964
|
348,964
|
348,964
|
348,964
|
348,964
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
932
|
932
|
932
|
932
|
932
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,272
|
5,272
|
5,272
|
5,272
|
5,272
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-203,893
|
-215,938
|
-225,957
|
-234,776
|
-244,538
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
227,424
|
219,591
|
215,031
|
206,076
|
201,277
|