TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
513,273
|
478,816
|
554,264
|
527,397
|
571,671
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
20,468
|
4,934
|
86,177
|
6,463
|
16,688
|
1. Tiền
|
3,968
|
1,012
|
83,455
|
6,403
|
16,688
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
16,500
|
3,922
|
2,722
|
60
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
487,591
|
469,490
|
463,679
|
510,129
|
546,293
|
1. Phải thu khách hàng
|
71,378
|
69,930
|
62,572
|
132,189
|
202,230
|
2. Trả trước cho người bán
|
255,775
|
255,555
|
236,028
|
226,669
|
140,222
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
160,760
|
144,342
|
165,416
|
151,608
|
204,178
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-336
|
-336
|
-336
|
-336
|
-336
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,902
|
3,281
|
3,786
|
9,141
|
8,015
|
1. Hàng tồn kho
|
3,902
|
3,281
|
3,786
|
9,141
|
8,015
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,313
|
1,111
|
622
|
1,663
|
675
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
995
|
793
|
264
|
562
|
350
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1
|
1
|
78
|
1,101
|
7
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
317
|
317
|
280
|
0
|
318
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,094,915
|
1,084,311
|
1,020,363
|
1,111,755
|
1,073,863
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
55,126
|
55,126
|
55,126
|
40,367
|
40,367
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
55,126
|
55,126
|
55,126
|
40,367
|
40,367
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
787,530
|
775,610
|
763,690
|
864,040
|
850,606
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
787,530
|
775,610
|
763,690
|
864,040
|
850,606
|
- Nguyên giá
|
936,946
|
936,946
|
936,946
|
1,080,396
|
1,080,476
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-149,416
|
-161,336
|
-173,257
|
-216,356
|
-229,870
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
182,168
|
182,168
|
129,533
|
105,002
|
105,404
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
172,968
|
172,968
|
117,183
|
51,801
|
66,204
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
9,200
|
9,200
|
12,350
|
53,201
|
39,201
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,044
|
6,852
|
6,103
|
6,219
|
5,398
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,864
|
5,684
|
4,947
|
5,075
|
4,265
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,179
|
1,168
|
1,156
|
1,144
|
1,133
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
15,434
|
12,805
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,608,188
|
1,563,128
|
1,574,627
|
1,639,152
|
1,645,535
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
657,595
|
631,605
|
640,313
|
697,172
|
715,524
|
I. Nợ ngắn hạn
|
181,152
|
154,611
|
184,295
|
160,207
|
195,037
|
1. Vay và nợ ngắn
|
126,913
|
109,448
|
134,227
|
117,768
|
140,972
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
29,990
|
22,341
|
19,804
|
16,449
|
18,183
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,159
|
2,004
|
2,128
|
4,959
|
2,528
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,102
|
3,373
|
4,751
|
5,505
|
11,743
|
6. Phải trả người lao động
|
4,138
|
5,157
|
6,045
|
1,948
|
2,485
|
7. Chi phí phải trả
|
8,627
|
8,245
|
13,470
|
10,218
|
13,919
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,142
|
3,961
|
3,789
|
3,278
|
3,126
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
476,443
|
476,995
|
456,017
|
536,965
|
520,487
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
63,539
|
78,039
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
476,443
|
476,995
|
453,842
|
470,536
|
438,186
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
2,176
|
2,891
|
4,262
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
950,593
|
931,522
|
934,315
|
941,980
|
930,010
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
950,593
|
931,522
|
934,315
|
941,980
|
930,010
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
767,650
|
767,650
|
767,650
|
767,650
|
767,650
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
537
|
537
|
537
|
537
|
537
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-59
|
-59
|
-59
|
-59
|
-59
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,041
|
2,041
|
2,041
|
2,041
|
2,041
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
19,868
|
8,141
|
14,020
|
17,437
|
23,544
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
81
|
81
|
81
|
81
|
2,081
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
160,556
|
153,212
|
150,126
|
154,375
|
136,298
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,608,188
|
1,563,128
|
1,574,627
|
1,639,152
|
1,645,535
|