Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,920
|
8,420
|
1,611
|
1,101
|
1,269
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
2,920
|
8,420
|
1,611
|
1,101
|
1,269
|
Giá vốn hàng bán
|
2,881
|
1,705
|
1,763
|
1,683
|
2,632
|
Lợi nhuận gộp
|
38
|
6,715
|
-152
|
-582
|
-1,363
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
566
|
-564
|
1
|
1
|
1,045
|
Chi phí tài chính
|
26,853
|
34,743
|
22,289
|
31,022
|
28,693
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
25,388
|
27,823
|
24,468
|
27,514
|
27,325
|
Chi phí bán hàng
|
52
|
58
|
45
|
55
|
30
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,335
|
1,693
|
1,917
|
2,280
|
2,516
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-28,637
|
-30,344
|
-24,402
|
-33,939
|
-31,558
|
Thu nhập khác
|
7,694
|
182
|
94
|
218
|
2,304
|
Chi phí khác
|
2,967
|
2,629
|
2,701
|
2,559
|
4,554
|
Lợi nhuận khác
|
4,726
|
-2,446
|
-2,607
|
-2,341
|
-2,250
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-23,910
|
-32,790
|
-27,009
|
-36,280
|
-33,809
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-23,910
|
-32,790
|
-27,009
|
-36,280
|
-33,809
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-23,910
|
-32,790
|
-27,009
|
-36,280
|
-33,809
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|