I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
74,048
|
61,706
|
71,137
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-8,627
|
-33,974
|
-46,533
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-8,128
|
-10,588
|
-11,421
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-181
|
-115
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,214
|
-305
|
-852
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
113,751
|
2,980
|
3,662
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-192,574
|
-25,955
|
-22,146
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-23,744
|
-6,317
|
-6,269
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-56
|
-15
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-14,500
|
-13,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
16,000
|
17,200
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
6,000
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
22
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
22
|
1,444
|
10,185
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
30,368
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-18,636
|
-1,099
|
-1,099
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
11,732
|
-1,099
|
-1,099
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-11,989
|
-5,973
|
2,817
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12,663
|
6,549
|
576
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
674
|
576
|
8,673
|