単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 51,114 36,336 32,584 30,574 10,674
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 51,114 36,336 32,584 30,574 10,674
Giá vốn hàng bán 42,101 43,389 32,557 33,278 15,392
Lợi nhuận gộp 9,013 -7,053 28 -2,704 -4,718
Doanh thu hoạt động tài chính 1 0 0 0 0
Chi phí tài chính 2,776 2,582 3,003 3,082 3,236
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,776 2,582 3,003 3,082 3,236
Chi phí bán hàng 2,541 1,678 1,742 1,692 54
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,459 2,771 2,150 3,034 2,174
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 238 -14,083 -6,867 -10,511 -10,182
Thu nhập khác 0 0 0 435
Chi phí khác 102 79 262 922 4,467
Lợi nhuận khác -102 -79 -262 -922 -4,032
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 136 -14,161 -7,129 -11,434 -14,214
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 136 -14,161 -7,129 -11,434 -14,214
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 136 -14,161 -7,129 -11,434 -14,214
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)