単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 9,935 10,405 9,954 16,856 16,167
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,181 5,034 3,830 7,456 8,374
1. Tiền 4,081 3,334 2,630 7,256 7,224
2. Các khoản tương đương tiền 1,100 1,700 1,200 200 1,150
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 1,000 1,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,821 3,412 4,374 6,702 4,091
1. Phải thu khách hàng 2,514 2,660 3,843 4,865 2,959
2. Trả trước cho người bán 322 444 184 1,022 449
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 441 764 895 1,345 1,166
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -455 -455 -549 -530 -484
IV. Tổng hàng tồn kho 1,229 1,371 1,142 1,211 2,245
1. Hàng tồn kho 1,229 1,371 1,142 1,211 2,245
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 704 588 608 486 457
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 703 588 608 486 457
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 57,438 57,056 56,748 55,928 55,722
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 46,600 45,701 44,801 43,864 43,213
1. Tài sản cố định hữu hình 39,779 38,890 37,999 37,073 36,431
- Nguyên giá 201,737 201,549 201,588 201,588 201,475
- Giá trị hao mòn lũy kế -161,958 -162,660 -163,588 -164,515 -165,044
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6,821 6,811 6,801 6,792 6,782
- Nguyên giá 10,892 10,892 10,892 10,892 10,892
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,071 -4,081 -4,091 -4,100 -4,110
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 5,371 5,517 6,902 6,834 7,200
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,339 5,485 6,877 6,809 7,175
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 31 31 25 25 25
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 67,373 67,461 66,702 72,784 71,888
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 26,194 23,475 21,655 24,265 21,973
I. Nợ ngắn hạn 25,538 22,830 21,130 23,797 21,539
1. Vay và nợ ngắn 5,374 0 3,294 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,187 3,475 4,671 4,566 4,259
4. Người mua trả tiền trước 1,234 830 739 2,008 1,100
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,022 12,727 7,178 9,143 6,079
6. Phải trả người lao động 2,986 3,242 4,246 4,116 4,887
7. Chi phí phải trả 579 1,294 0 2,819 4,111
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 976 1,110 878 1,030 1,015
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 656 645 525 469 433
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 656 645 525 469 433
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 41,179 43,985 45,047 48,519 49,915
I. Vốn chủ sở hữu 41,179 43,985 45,047 48,519 49,915
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -1 -1 -1 -1 -1
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 22,389 22,389 22,389 22,389 22,389
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -61,209 -58,403 -57,341 -53,869 -52,473
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 180 152 125 114 88
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 67,373 67,461 66,702 72,784 71,888