TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
9,935
|
10,405
|
9,954
|
16,856
|
16,167
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,181
|
5,034
|
3,830
|
7,456
|
8,374
|
1. Tiền
|
4,081
|
3,334
|
2,630
|
7,256
|
7,224
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,100
|
1,700
|
1,200
|
200
|
1,150
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1,000
|
1,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,821
|
3,412
|
4,374
|
6,702
|
4,091
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,514
|
2,660
|
3,843
|
4,865
|
2,959
|
2. Trả trước cho người bán
|
322
|
444
|
184
|
1,022
|
449
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
441
|
764
|
895
|
1,345
|
1,166
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-455
|
-455
|
-549
|
-530
|
-484
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,229
|
1,371
|
1,142
|
1,211
|
2,245
|
1. Hàng tồn kho
|
1,229
|
1,371
|
1,142
|
1,211
|
2,245
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
704
|
588
|
608
|
486
|
457
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
703
|
588
|
608
|
486
|
457
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
57,438
|
57,056
|
56,748
|
55,928
|
55,722
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
46,600
|
45,701
|
44,801
|
43,864
|
43,213
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
39,779
|
38,890
|
37,999
|
37,073
|
36,431
|
- Nguyên giá
|
201,737
|
201,549
|
201,588
|
201,588
|
201,475
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-161,958
|
-162,660
|
-163,588
|
-164,515
|
-165,044
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6,821
|
6,811
|
6,801
|
6,792
|
6,782
|
- Nguyên giá
|
10,892
|
10,892
|
10,892
|
10,892
|
10,892
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,071
|
-4,081
|
-4,091
|
-4,100
|
-4,110
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,371
|
5,517
|
6,902
|
6,834
|
7,200
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,339
|
5,485
|
6,877
|
6,809
|
7,175
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
31
|
31
|
25
|
25
|
25
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
67,373
|
67,461
|
66,702
|
72,784
|
71,888
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
26,194
|
23,475
|
21,655
|
24,265
|
21,973
|
I. Nợ ngắn hạn
|
25,538
|
22,830
|
21,130
|
23,797
|
21,539
|
1. Vay và nợ ngắn
|
5,374
|
0
|
3,294
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
4,187
|
3,475
|
4,671
|
4,566
|
4,259
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,234
|
830
|
739
|
2,008
|
1,100
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10,022
|
12,727
|
7,178
|
9,143
|
6,079
|
6. Phải trả người lao động
|
2,986
|
3,242
|
4,246
|
4,116
|
4,887
|
7. Chi phí phải trả
|
579
|
1,294
|
0
|
2,819
|
4,111
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
976
|
1,110
|
878
|
1,030
|
1,015
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
656
|
645
|
525
|
469
|
433
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
656
|
645
|
525
|
469
|
433
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
41,179
|
43,985
|
45,047
|
48,519
|
49,915
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
41,179
|
43,985
|
45,047
|
48,519
|
49,915
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
22,389
|
22,389
|
22,389
|
22,389
|
22,389
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-61,209
|
-58,403
|
-57,341
|
-53,869
|
-52,473
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
180
|
152
|
125
|
114
|
88
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
67,373
|
67,461
|
66,702
|
72,784
|
71,888
|