I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,094
|
2,728
|
3,456
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
241
|
165
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
361
|
289
|
247
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-120
|
-124
|
-266
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,335
|
2,893
|
3,436
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-137
|
60
|
-342
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
23
|
-12
|
-3
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
225
|
-54
|
345
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
140
|
49
|
13
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-506
|
-493
|
-831
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
11
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
-265
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,090
|
2,442
|
2,355
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-65
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,900
|
-1,400
|
-3,700
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,100
|
900
|
3,220
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
120
|
124
|
266
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-680
|
-376
|
-278
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,244
|
-1,550
|
-1,795
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,244
|
-1,550
|
-1,795
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
166
|
516
|
281
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
698
|
865
|
1,381
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
865
|
1,381
|
1,662
|