I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
297,538
|
12,206
|
497,889
|
115,214
|
313,200
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-178,428
|
365,384
|
214,774
|
285,035
|
365,335
|
- Khấu hao TSCĐ
|
284,038
|
276,090
|
275,673
|
265,528
|
251,231
|
- Các khoản dự phòng
|
-461,593
|
25,666
|
-94,830
|
0
|
97,219
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-53,842
|
10,166
|
-1,827
|
0
|
-4,055
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,101
|
-1,170
|
-167
|
-5,811
|
-7,813
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
57,070
|
54,631
|
35,924
|
25,318
|
28,753
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
119,110
|
377,590
|
712,663
|
400,249
|
678,534
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-608,471
|
-412,888
|
270,354
|
-210,931
|
-775,794
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-570,619
|
738,173
|
-1,285,605
|
-396,740
|
-4,000,605
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-70,331
|
-992,229
|
1,923,600
|
-393,771
|
1,485,641
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
35,198
|
24,063
|
-26,067
|
3,880
|
25,198
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-57,748
|
-54,684
|
-37,003
|
-25,566
|
-27,710
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,235
|
-12,856
|
-22,065
|
-24,564
|
-11,944
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-28,227
|
-76,628
|
-45,445
|
-25,482
|
-112,757
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,188,324
|
-409,459
|
1,490,432
|
-672,923
|
-2,739,437
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-79,697
|
13,292
|
-178,395
|
-141
|
-72,606
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
6,097
|
2,758
|
3,607
|
11,055
|
15,403
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
132
|
-3,014
|
-575
|
-3
|
-200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
3,000
|
0
|
2,020
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
535
|
266
|
906
|
555
|
337
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-72,933
|
16,302
|
-174,458
|
13,486
|
-57,065
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5,649,980
|
7,602,896
|
5,622,365
|
7,712,812
|
8,883,122
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,766,027
|
-6,810,513
|
-7,056,069
|
-5,964,719
|
-7,403,333
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
-6
|
0
|
-66
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
883,953
|
792,383
|
-1,433,710
|
1,748,092
|
1,479,723
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-377,304
|
399,226
|
-117,735
|
1,088,655
|
-1,316,779
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
647,453
|
325,498
|
713,057
|
596,863
|
1,685,518
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
55,348
|
-11,667
|
1,541
|
0
|
860
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
325,498
|
713,057
|
596,863
|
1,685,518
|
369,599
|