TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,042,239
|
2,071,135
|
95,260
|
1,929,793
|
1,788,839
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
295,220
|
321,955
|
15,445
|
251,464
|
194,508
|
1. Tiền
|
14,720
|
41,455
|
15,445
|
30,964
|
44,008
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
280,500
|
280,500
|
0
|
220,500
|
150,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
560,000
|
560,300
|
22,800
|
260,400
|
195,400
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
100,000
|
100,000
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
980,384
|
992,422
|
26,695
|
1,220,229
|
1,202,096
|
1. Phải thu khách hàng
|
61,854
|
51,868
|
24,588
|
65,862
|
56,930
|
2. Trả trước cho người bán
|
751,203
|
742,560
|
2,007
|
876,943
|
865,042
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
154,770
|
72,594
|
100
|
85,509
|
85,349
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-43
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
515
|
410
|
1,303
|
474
|
187
|
1. Hàng tồn kho
|
553
|
448
|
1,303
|
474
|
187
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-38
|
-38
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
206,121
|
196,048
|
29,018
|
197,225
|
196,648
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
31,414
|
22,242
|
1,792
|
22,143
|
22,344
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
174,678
|
173,805
|
27,226
|
175,083
|
174,304
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
28
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4,424,874
|
4,492,838
|
471,335
|
4,645,555
|
4,728,319
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
513
|
431
|
2,855
|
431
|
493
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
513
|
431
|
2,855
|
431
|
493
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,279
|
5,090
|
400,764
|
4,963
|
4,753
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,459
|
4,288
|
400,764
|
4,122
|
3,942
|
- Nguyên giá
|
28,649
|
25,580
|
508,890
|
25,763
|
25,763
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24,190
|
-21,292
|
-108,126
|
-21,640
|
-21,821
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
819
|
802
|
0
|
841
|
811
|
- Nguyên giá
|
954
|
954
|
0
|
1,051
|
1,051
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-134
|
-151
|
0
|
-210
|
-239
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
56,683
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
68,836
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-12,153
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
239
|
227
|
5,757
|
170
|
178
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
4,767
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,124
|
1,124
|
990
|
1,124
|
1,124
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-885
|
-897
|
0
|
-954
|
-946
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
160,432
|
187,400
|
1,392
|
194,492
|
197,626
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
145,910
|
161,037
|
1,392
|
160,663
|
159,910
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
14,522
|
26,363
|
0
|
33,829
|
37,717
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
3,883
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,467,113
|
6,563,973
|
566,595
|
6,575,348
|
6,517,159
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,128,532
|
4,224,846
|
333,926
|
4,233,831
|
4,207,858
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,006,884
|
1,241,605
|
74,058
|
2,523,016
|
2,497,043
|
1. Vay và nợ ngắn
|
615,968
|
616,183
|
64,343
|
2,080,318
|
2,082,793
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
125,799
|
96,331
|
2,640
|
89,426
|
95,032
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,596
|
802
|
1,129
|
11
|
11
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
28,369
|
40,410
|
324
|
56,303
|
63,500
|
6. Phải trả người lao động
|
1,389
|
3,396
|
0
|
5,992
|
4,682
|
7. Chi phí phải trả
|
76,872
|
134,711
|
4,116
|
121,805
|
81,992
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
156,890
|
349,772
|
0
|
169,160
|
169,033
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,121,648
|
2,983,242
|
259,868
|
1,710,815
|
1,710,815
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,243,001
|
1,099,189
|
0
|
1,300,619
|
1,300,619
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,548,555
|
1,553,960
|
259,046
|
80,104
|
80,104
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
330,092
|
330,092
|
821
|
330,092
|
330,092
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,338,580
|
2,339,127
|
232,670
|
2,341,517
|
2,309,300
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,338,580
|
2,339,127
|
232,670
|
2,341,517
|
2,309,300
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
918,050
|
918,050
|
210,000
|
918,050
|
918,050
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,686
|
1,686
|
0
|
1,686
|
1,686
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,914
|
1,914
|
0
|
1,914
|
1,914
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
8,332
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
56,182
|
56,568
|
14,338
|
58,423
|
43,026
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,360,748
|
1,360,909
|
0
|
1,361,444
|
1,344,624
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,467,113
|
6,563,973
|
566,595
|
6,575,348
|
6,517,159
|