単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,042,239 2,071,135 95,260 1,929,793 1,788,839
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 295,220 321,955 15,445 251,464 194,508
1. Tiền 14,720 41,455 15,445 30,964 44,008
2. Các khoản tương đương tiền 280,500 280,500 0 220,500 150,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 560,000 560,300 22,800 260,400 195,400
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 100,000 100,000
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 980,384 992,422 26,695 1,220,229 1,202,096
1. Phải thu khách hàng 61,854 51,868 24,588 65,862 56,930
2. Trả trước cho người bán 751,203 742,560 2,007 876,943 865,042
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 154,770 72,594 100 85,509 85,349
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -43 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 515 410 1,303 474 187
1. Hàng tồn kho 553 448 1,303 474 187
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -38 -38 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 206,121 196,048 29,018 197,225 196,648
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 31,414 22,242 1,792 22,143 22,344
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 174,678 173,805 27,226 175,083 174,304
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 28 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4,424,874 4,492,838 471,335 4,645,555 4,728,319
I. Các khoản phải thu dài hạn 513 431 2,855 431 493
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 513 431 2,855 431 493
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5,279 5,090 400,764 4,963 4,753
1. Tài sản cố định hữu hình 4,459 4,288 400,764 4,122 3,942
- Nguyên giá 28,649 25,580 508,890 25,763 25,763
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,190 -21,292 -108,126 -21,640 -21,821
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 819 802 0 841 811
- Nguyên giá 954 954 0 1,051 1,051
- Giá trị hao mòn lũy kế -134 -151 0 -210 -239
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 56,683 0 0
- Nguyên giá 0 0 68,836 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -12,153 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 239 227 5,757 170 178
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 4,767 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 1,124 1,124 990 1,124 1,124
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -885 -897 0 -954 -946
V. Tổng tài sản dài hạn khác 160,432 187,400 1,392 194,492 197,626
1. Chi phí trả trước dài hạn 145,910 161,037 1,392 160,663 159,910
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 14,522 26,363 0 33,829 37,717
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 3,883 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,467,113 6,563,973 566,595 6,575,348 6,517,159
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,128,532 4,224,846 333,926 4,233,831 4,207,858
I. Nợ ngắn hạn 1,006,884 1,241,605 74,058 2,523,016 2,497,043
1. Vay và nợ ngắn 615,968 616,183 64,343 2,080,318 2,082,793
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 125,799 96,331 2,640 89,426 95,032
4. Người mua trả tiền trước 1,596 802 1,129 11 11
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,369 40,410 324 56,303 63,500
6. Phải trả người lao động 1,389 3,396 0 5,992 4,682
7. Chi phí phải trả 76,872 134,711 4,116 121,805 81,992
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 156,890 349,772 0 169,160 169,033
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,121,648 2,983,242 259,868 1,710,815 1,710,815
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,243,001 1,099,189 0 1,300,619 1,300,619
4. Vay và nợ dài hạn 1,548,555 1,553,960 259,046 80,104 80,104
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 330,092 330,092 821 330,092 330,092
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,338,580 2,339,127 232,670 2,341,517 2,309,300
I. Vốn chủ sở hữu 2,338,580 2,339,127 232,670 2,341,517 2,309,300
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 918,050 918,050 210,000 918,050 918,050
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,686 1,686 0 1,686 1,686
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,914 1,914 0 1,914 1,914
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 8,332 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 56,182 56,568 14,338 58,423 43,026
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,360,748 1,360,909 0 1,361,444 1,344,624
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,467,113 6,563,973 566,595 6,575,348 6,517,159