Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
22,411
|
90,599
|
56,343
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
22,411
|
90,599
|
56,343
|
Giá vốn hàng bán
|
19,257
|
82,216
|
51,652
|
Lợi nhuận gộp
|
3,155
|
8,383
|
4,691
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
67
|
44
|
42
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
2,498
|
5,190
|
2,154
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
926
|
2,932
|
2,041
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-203
|
305
|
539
|
Thu nhập khác
|
187
|
276
|
21
|
Chi phí khác
|
127
|
265
|
236
|
Lợi nhuận khác
|
60
|
12
|
-215
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-142
|
317
|
323
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
71
|
78
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
71
|
78
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-142
|
246
|
245
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-142
|
246
|
245
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|