I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
149,798
|
145,893
|
-418,336
|
65,158
|
383
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-134,504
|
-140,791
|
422,570
|
-299
|
-784
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-440
|
-325
|
587
|
-187
|
-215
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-249
|
-275
|
744
|
0
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-114
|
114
|
|
-139
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
73,166
|
10,619
|
-21,511
|
15,507
|
851
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-635
|
-10,811
|
12,427
|
-15,575
|
-80,080
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
87,136
|
4,197
|
-3,404
|
64,604
|
-79,984
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-18,640
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
5,040
|
|
14,145
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-75,000
|
-5,000
|
|
-80,000
|
80,000
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-93,640
|
40
|
|
-65,855
|
80,000
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
9,943
|
3,142
|
-14,246
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,718
|
|
2,890
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-4,216
|
-3,163
|
9,369
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4,009
|
-21
|
-1,988
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,495
|
4,216
|
-5,392
|
-1,250
|
16
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,252
|
5,757
|
9,973
|
1,476
|
226
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,757
|
9,973
|
1,476
|
226
|
242
|