単位: 1.000.000đ
  2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 5,158
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 5,158
Doanh thu thuần 0 0
Giá vốn hàng bán 1,329 280
Lợi nhuận gộp -1,329 -280
Doanh thu hoạt động tài chính 664,475 220,734
Chi phí tài chính 661,811 222,584
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,445 3,187
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,824 9,591
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,489 -11,721
Thu nhập khác 9,848 90
Chi phí khác 6,973 2,398
Lợi nhuận khác 2,875 -2,308
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,386 -14,029
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,672 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,672 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -286 -14,029
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -286 -14,029
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)