I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-148,846
|
164,777
|
137,635
|
194,268
|
110,703
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
170,490
|
-130,982
|
-87,438
|
-144,340
|
-63,855
|
- Khấu hao TSCĐ
|
17,234
|
17,087
|
17,331
|
23,267
|
20,188
|
- Các khoản dự phòng
|
166,884
|
-79,456
|
2,002
|
-1,885
|
-19,611
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-122,447
|
-177,412
|
-215,560
|
-264,967
|
-162,229
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
108,819
|
108,800
|
108,789
|
99,246
|
97,797
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
21,644
|
33,795
|
50,197
|
49,928
|
46,848
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
4,156
|
-7,986
|
-9,625
|
-31,876
|
26,845
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2,968
|
-26,122
|
13,143
|
7,245
|
1,676
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
12,579
|
-9,946
|
7,355
|
26,759
|
413,286
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,326
|
3,063
|
617
|
3,412
|
-2,727
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
351,417
|
628,450
|
0
|
-259,947
|
-186,865
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-149,477
|
-33,584
|
-966
|
-261,415
|
-138,755
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,906
|
0
|
-141
|
-1,000
|
-11,719
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-301
|
-299
|
-301
|
-239
|
-300
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
238,406
|
587,372
|
60,279
|
-467,133
|
148,291
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,966
|
-6,736
|
-21,106
|
4,936
|
-10,481
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
23
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,132,800
|
-1,169,450
|
-860,000
|
-1,077,600
|
-256,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
952,672
|
548,559
|
593,237
|
2,934,006
|
492,500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
-1,098,216
|
-10,000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
224,551
|
5,000
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
41,185
|
23,982
|
15,732
|
145,967
|
23,210
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-146,910
|
-603,645
|
-47,586
|
914,092
|
239,252
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
21,155
|
0
|
0
|
23,032
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,300
|
1,300
|
1,500
|
10,300
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-106,185
|
-4,285
|
-3,285
|
-406,005
|
-411,089
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,565
|
0
|
0
|
-11,216
|
-9,349
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-108,450
|
18,170
|
-1,785
|
-406,922
|
-397,407
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-16,954
|
1,896
|
10,908
|
40,038
|
-9,864
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
47,757
|
30,803
|
32,700
|
43,607
|
83,665
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
30,803
|
32,700
|
43,607
|
83,645
|
73,801
|