Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,249,677
|
2,154,247
|
4,308,617
|
1,404,547
|
6,132,140
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
447,210
|
240,297
|
Doanh thu thuần
|
3,249,677
|
2,154,247
|
4,308,617
|
957,337
|
5,891,843
|
Giá vốn hàng bán
|
1,380,319
|
1,495,264
|
1,842,830
|
689,321
|
2,094,803
|
Lợi nhuận gộp
|
1,869,357
|
658,983
|
2,465,787
|
268,016
|
3,797,040
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
79,605
|
331,887
|
163,117
|
337,779
|
512,025
|
Chi phí tài chính
|
221,023
|
248,708
|
535,216
|
591,963
|
489,281
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
198,639
|
213,871
|
481,901
|
522,564
|
445,557
|
Chi phí bán hàng
|
140,922
|
52,217
|
189,916
|
45,915
|
361,555
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
171,602
|
261,855
|
430,572
|
458,744
|
538,996
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,415,558
|
429,990
|
1,485,841
|
1,708,414
|
2,905,834
|
Thu nhập khác
|
8,432
|
3,031
|
5,378
|
20,629
|
22,916
|
Chi phí khác
|
34,997
|
2,933
|
126,565
|
10,171
|
16,364
|
Lợi nhuận khác
|
-26,566
|
99
|
-121,186
|
10,458
|
6,551
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
143
|
1,900
|
12,640
|
2,199,241
|
-13,399
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,388,992
|
430,089
|
1,364,655
|
1,718,873
|
2,912,386
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
169,246
|
176,321
|
251,753
|
150,106
|
452,288
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
140,127
|
-14,555
|
157,756
|
-26,908
|
223,222
|
Chi phí thuế TNDN
|
309,373
|
161,766
|
409,510
|
123,199
|
675,511
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,079,618
|
268,323
|
955,145
|
1,595,674
|
2,236,875
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
224,572
|
90,979
|
171,436
|
48,363
|
236,589
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
855,046
|
177,344
|
783,709
|
1,547,311
|
2,000,286
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|