Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
127,437
|
122,619
|
126,248
|
132,725
|
124,624
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
25,848
|
13,153
|
14,401
|
11,773
|
4,196
|
Doanh thu thuần
|
101,590
|
109,465
|
111,847
|
120,953
|
120,428
|
Giá vốn hàng bán
|
79,719
|
86,573
|
89,667
|
97,164
|
97,499
|
Lợi nhuận gộp
|
21,870
|
22,893
|
22,179
|
23,789
|
22,929
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
112
|
102
|
143
|
211
|
62
|
Chi phí tài chính
|
816
|
466
|
628
|
459
|
570
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
780
|
590
|
552
|
507
|
458
|
Chi phí bán hàng
|
13,733
|
14,725
|
14,336
|
15,281
|
14,698
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,018
|
4,096
|
3,733
|
4,233
|
3,959
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,415
|
3,707
|
3,626
|
4,026
|
3,764
|
Thu nhập khác
|
170
|
174
|
197
|
80
|
428
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
265
|
Lợi nhuận khác
|
170
|
174
|
197
|
80
|
162
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,585
|
3,881
|
3,822
|
4,106
|
3,926
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
504
|
537
|
636
|
551
|
426
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
504
|
537
|
636
|
551
|
426
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,081
|
3,344
|
3,186
|
3,555
|
3,500
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,081
|
3,344
|
3,186
|
3,555
|
3,500
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|