Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7,808
|
5,138
|
10,919
|
9,653
|
14,921
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
40
|
0
|
31
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
7,768
|
5,138
|
10,888
|
9,653
|
14,921
|
Giá vốn hàng bán
|
6,108
|
4,270
|
8,249
|
7,258
|
11,166
|
Lợi nhuận gộp
|
1,660
|
868
|
2,639
|
2,395
|
3,755
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6
|
5
|
4
|
9
|
25
|
Chi phí tài chính
|
441
|
489
|
422
|
410
|
199
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
423
|
472
|
409
|
338
|
165
|
Chi phí bán hàng
|
603
|
200
|
942
|
876
|
1,073
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
359
|
228
|
385
|
370
|
342
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
263
|
-43
|
895
|
747
|
2,165
|
Thu nhập khác
|
14
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
3
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
12
|
0
|
-1
|
0
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
275
|
-43
|
894
|
747
|
2,165
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-18
|
0
|
227
|
190
|
480
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
-18
|
0
|
227
|
190
|
480
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
293
|
-43
|
666
|
556
|
1,686
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
293
|
-43
|
666
|
556
|
1,686
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|