I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
37,693
|
31,867
|
22,318
|
24,556
|
22,821
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-13,842
|
-12,945
|
-10,109
|
-9,850
|
-15,877
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-14,516
|
-6,322
|
-13,082
|
-6,359
|
-5,258
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
-110
|
-362
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,207
|
-954
|
-278
|
-45
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
147
|
126
|
114
|
163
|
31
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-8,568
|
-11,228
|
-1,463
|
-6,106
|
-7,189
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-292
|
544
|
-2,500
|
2,249
|
-5,836
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-487
|
43
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
989
|
0
|
135
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-2,600
|
2,600
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-16,000
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
123
|
120
|
99
|
41
|
3
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-365
|
164
|
-14,912
|
-2,559
|
2,738
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
10,000
|
0
|
8,700
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
-1,814
|
-100
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-3,435
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
-3,435
|
10,000
|
-1,814
|
8,600
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-657
|
-2,727
|
-7,412
|
-2,124
|
5,502
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19,451
|
18,795
|
16,067
|
4,795
|
2,671
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18,795
|
16,067
|
8,656
|
2,671
|
8,211
|