I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,965
|
3,812
|
8,179
|
8,009
|
1,650
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,741
|
4,516
|
1,699
|
3,307
|
-365
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,138
|
3,193
|
2,840
|
1,900
|
1,257
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
1,440
|
-1,440
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
610
|
44
|
38
|
-3
|
11
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-944
|
-14
|
-1,551
|
-181
|
-218
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,938
|
1,294
|
371
|
150
|
25
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7,706
|
8,329
|
9,878
|
11,315
|
1,285
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3,855
|
-6,804
|
5,050
|
3,245
|
897
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-8,862
|
36,713
|
698
|
-2,745
|
-2,861
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-24,002
|
-1,136
|
865
|
-1,229
|
-210
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-247
|
276
|
250
|
-177
|
150
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,969
|
-1,293
|
-379
|
-150
|
-25
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-999
|
-970
|
-829
|
-2,148
|
-997
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
4
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,947
|
-315
|
-1
|
-1
|
-173
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-27,465
|
34,800
|
15,535
|
8,110
|
-1,933
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,480
|
-1,954
|
-14
|
-60
|
-19
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
2,481
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-227
|
-84
|
-40
|
-1,390
|
-120
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
94
|
162
|
62
|
162
|
151
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
944
|
14
|
5
|
108
|
240
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,669
|
-1,863
|
2,495
|
-1,180
|
252
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-581
|
-328
|
-1,268
|
-1,353
|
-609
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
151,265
|
75,494
|
53,697
|
33,508
|
4,379
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-141,471
|
-107,772
|
-61,702
|
-33,500
|
-4,496
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-1,438
|
-1,318
|
-1,667
|
-2,315
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
9,213
|
-34,044
|
-10,591
|
-3,012
|
-3,041
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-21,921
|
-1,107
|
7,439
|
3,918
|
-4,722
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
23,556
|
1,635
|
504
|
7,921
|
11,841
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-24
|
-22
|
3
|
-11
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,635
|
504
|
7,921
|
11,841
|
7,108
|