単位: 1.000.000đ
  Q1 2018 Q2 2018 Q3 2018 Q4 2018 Q1 2019
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 756 155 103 0 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 756 155 103 0 0
Giá vốn hàng bán 723 84 61 0 0
Lợi nhuận gộp 33 71 41 0 0
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0
Chi phí tài chính 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 39 39 39 39 39
Chi phí quản lý doanh nghiệp 76 77 73 73 76
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -82 -45 -70 -112 -115
Thu nhập khác 0 0 0 0
Chi phí khác 0 0 0 0
Lợi nhuận khác 0 0 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -82 -45 -70 -112 -115
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -82 -45 -70 -112 -115
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -82 -45 -70 -112 -115
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)