Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
756
|
155
|
103
|
0
|
0
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
756
|
155
|
103
|
0
|
0
|
Giá vốn hàng bán
|
723
|
84
|
61
|
0
|
0
|
Lợi nhuận gộp
|
33
|
71
|
41
|
0
|
0
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
39
|
39
|
39
|
39
|
39
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
76
|
77
|
73
|
73
|
76
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-82
|
-45
|
-70
|
-112
|
-115
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-82
|
-45
|
-70
|
-112
|
-115
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-82
|
-45
|
-70
|
-112
|
-115
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-82
|
-45
|
-70
|
-112
|
-115
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|