I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
400
|
2,913
|
1,252
|
2,654
|
-6,043
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,495
|
-2,079
|
373
|
-398
|
11,852
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,130
|
232
|
29
|
212
|
200
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
19
|
-263
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-199
|
-2,314
|
|
-5,402
|
-8,087
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
564
|
3
|
344
|
4,773
|
20,003
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,895
|
834
|
1,626
|
2,256
|
5,809
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
23,658
|
-15,277
|
-69,657
|
-104,233
|
-163,311
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5,122
|
-60
|
-2,338
|
-77,252
|
42,140
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-12,028
|
2,152
|
44,489
|
126,806
|
-93,495
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
0
|
-59
|
-1,136
|
1,176
|
-33
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-564
|
-3
|
-344
|
-4,773
|
-20,003
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-85
|
-189
|
-505
|
-237
|
-264
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
186
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
-66
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17,998
|
|
-27,865
|
-56,256
|
-229,038
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-72
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
13,994
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-8,000
|
-21,000
|
-26,000
|
-68,050
|
-103,294
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
18,000
|
23,200
|
54,606
|
120,338
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
199
|
1,662
|
|
2,158
|
13,153
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7,801
|
12,585
|
-2,800
|
-11,286
|
30,197
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
39,503
|
240,885
|
723,024
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5,750
|
|
-12,768
|
-164,277
|
-534,002
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,750
|
|
26,736
|
76,608
|
189,022
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,447
|
-16
|
-3,929
|
9,067
|
-9,819
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,631
|
6,077
|
6,061
|
2,132
|
11,199
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,077
|
6,061
|
2,132
|
11,199
|
1,380
|