単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,238,432 3,415,577 3,545,627 5,051,013 4,611,638
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,077 44,321 92,757 259,376 112,598
1. Tiền 29,607 33,921 74,257 259,176 107,512
2. Các khoản tương đương tiền 7,470 10,400 18,500 200 5,086
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,140 30,140 35,226 50,226 45,140
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,255,255 1,308,814 1,314,435 1,345,736 1,224,851
1. Phải thu khách hàng 933,499 990,820 1,004,110 1,094,621 930,074
2. Trả trước cho người bán 235,925 249,579 268,352 241,553 271,597
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 162,456 144,847 117,205 110,935 140,938
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -76,625 -76,432 -75,232 -101,373 -122,486
IV. Tổng hàng tồn kho 1,853,486 1,957,865 2,040,424 3,324,342 3,168,521
1. Hàng tồn kho 1,853,486 1,957,865 2,040,424 3,324,342 3,168,521
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 62,475 74,438 62,785 71,334 60,528
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 922 989 845 1,099 1,153
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 61,533 73,204 61,695 70,234 59,376
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 19 245 245 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 466,802 462,963 466,038 469,289 473,700
I. Các khoản phải thu dài hạn 53 53 53 53 53
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 53 53 53 53 53
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 338,304 336,739 334,298 340,133 338,108
1. Tài sản cố định hữu hình 329,455 325,690 323,533 327,532 320,866
- Nguyên giá 699,242 704,094 711,730 725,377 728,169
- Giá trị hao mòn lũy kế -369,787 -378,404 -388,197 -397,845 -407,302
2. Tài sản cố định thuê tài chính 7,103 9,319 9,051 10,727 15,387
- Nguyên giá 7,842 10,333 10,389 12,398 17,568
- Giá trị hao mòn lũy kế -739 -1,014 -1,339 -1,672 -2,180
3. Tài sản cố định vô hình 1,746 1,730 1,714 1,875 1,854
- Nguyên giá 2,278 2,278 2,278 2,458 2,458
- Giá trị hao mòn lũy kế -532 -548 -564 -584 -604
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 100,467 100,786 100,675 100,911 100,218
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 63,194 63,424 63,597 63,833 63,140
3. Đầu tư dài hạn khác 2,655 2,655 2,655 2,655 2,655
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,652 -1,563 -1,847 -1,847 -1,847
V. Tổng tài sản dài hạn khác 26,911 24,195 22,714 24,102 33,812
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,442 23,732 22,256 23,650 33,158
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 469 463 458 452 654
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,705,234 3,878,540 4,011,665 5,520,302 5,085,338
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,122,310 3,318,865 3,438,500 4,917,552 4,471,280
I. Nợ ngắn hạn 2,279,670 2,377,234 2,494,026 4,144,942 3,378,868
1. Vay và nợ ngắn 916,742 945,694 990,092 1,234,439 1,224,504
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 594,601 683,147 651,263 729,649 673,459
4. Người mua trả tiền trước 525,694 484,500 570,529 861,588 895,604
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,378 5,932 7,763 937,519 263,291
6. Phải trả người lao động 37,593 61,115 50,825 85,410 32,757
7. Chi phí phải trả 69,952 38,024 36,119 45,836 9,999
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 67,320 88,320 118,832 180,732 205,990
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 54,565 58,357 57,185 58,260 64,658
II. Nợ dài hạn 842,641 941,631 944,474 772,611 1,092,412
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 170 770 770 820 620
4. Vay và nợ dài hạn 786,728 880,442 887,270 714,279 1,034,199
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 55,743 60,418 56,435 57,512 57,593
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 582,923 559,675 573,165 602,749 614,059
I. Vốn chủ sở hữu 582,923 559,675 573,165 602,749 614,059
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 381,165 381,165 381,165 381,165 381,165
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,355 14,355 14,355 14,355 14,355
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 37,975 38,103 38,103 38,104 38,104
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34,693 13,699 22,842 47,523 56,757
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,540 11,592 11,136 10,956 7,767
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 114,735 112,354 116,700 121,602 123,678
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,705,234 3,878,540 4,011,665 5,520,302 5,085,338