TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,238,432
|
3,415,577
|
3,545,627
|
5,051,013
|
4,611,638
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
37,077
|
44,321
|
92,757
|
259,376
|
112,598
|
1. Tiền
|
29,607
|
33,921
|
74,257
|
259,176
|
107,512
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
7,470
|
10,400
|
18,500
|
200
|
5,086
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
30,140
|
30,140
|
35,226
|
50,226
|
45,140
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,255,255
|
1,308,814
|
1,314,435
|
1,345,736
|
1,224,851
|
1. Phải thu khách hàng
|
933,499
|
990,820
|
1,004,110
|
1,094,621
|
930,074
|
2. Trả trước cho người bán
|
235,925
|
249,579
|
268,352
|
241,553
|
271,597
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
162,456
|
144,847
|
117,205
|
110,935
|
140,938
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-76,625
|
-76,432
|
-75,232
|
-101,373
|
-122,486
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,853,486
|
1,957,865
|
2,040,424
|
3,324,342
|
3,168,521
|
1. Hàng tồn kho
|
1,853,486
|
1,957,865
|
2,040,424
|
3,324,342
|
3,168,521
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
62,475
|
74,438
|
62,785
|
71,334
|
60,528
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
922
|
989
|
845
|
1,099
|
1,153
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
61,533
|
73,204
|
61,695
|
70,234
|
59,376
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
19
|
245
|
245
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
466,802
|
462,963
|
466,038
|
469,289
|
473,700
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
53
|
53
|
53
|
53
|
53
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
53
|
53
|
53
|
53
|
53
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
338,304
|
336,739
|
334,298
|
340,133
|
338,108
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
329,455
|
325,690
|
323,533
|
327,532
|
320,866
|
- Nguyên giá
|
699,242
|
704,094
|
711,730
|
725,377
|
728,169
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-369,787
|
-378,404
|
-388,197
|
-397,845
|
-407,302
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
7,103
|
9,319
|
9,051
|
10,727
|
15,387
|
- Nguyên giá
|
7,842
|
10,333
|
10,389
|
12,398
|
17,568
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-739
|
-1,014
|
-1,339
|
-1,672
|
-2,180
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,746
|
1,730
|
1,714
|
1,875
|
1,854
|
- Nguyên giá
|
2,278
|
2,278
|
2,278
|
2,458
|
2,458
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-532
|
-548
|
-564
|
-584
|
-604
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
100,467
|
100,786
|
100,675
|
100,911
|
100,218
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
63,194
|
63,424
|
63,597
|
63,833
|
63,140
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
2,655
|
2,655
|
2,655
|
2,655
|
2,655
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,652
|
-1,563
|
-1,847
|
-1,847
|
-1,847
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
26,911
|
24,195
|
22,714
|
24,102
|
33,812
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
26,442
|
23,732
|
22,256
|
23,650
|
33,158
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
469
|
463
|
458
|
452
|
654
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,705,234
|
3,878,540
|
4,011,665
|
5,520,302
|
5,085,338
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,122,310
|
3,318,865
|
3,438,500
|
4,917,552
|
4,471,280
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,279,670
|
2,377,234
|
2,494,026
|
4,144,942
|
3,378,868
|
1. Vay và nợ ngắn
|
916,742
|
945,694
|
990,092
|
1,234,439
|
1,224,504
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
594,601
|
683,147
|
651,263
|
729,649
|
673,459
|
4. Người mua trả tiền trước
|
525,694
|
484,500
|
570,529
|
861,588
|
895,604
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,378
|
5,932
|
7,763
|
937,519
|
263,291
|
6. Phải trả người lao động
|
37,593
|
61,115
|
50,825
|
85,410
|
32,757
|
7. Chi phí phải trả
|
69,952
|
38,024
|
36,119
|
45,836
|
9,999
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
67,320
|
88,320
|
118,832
|
180,732
|
205,990
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
54,565
|
58,357
|
57,185
|
58,260
|
64,658
|
II. Nợ dài hạn
|
842,641
|
941,631
|
944,474
|
772,611
|
1,092,412
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
170
|
770
|
770
|
820
|
620
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
786,728
|
880,442
|
887,270
|
714,279
|
1,034,199
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
55,743
|
60,418
|
56,435
|
57,512
|
57,593
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
582,923
|
559,675
|
573,165
|
602,749
|
614,059
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
582,923
|
559,675
|
573,165
|
602,749
|
614,059
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
381,165
|
381,165
|
381,165
|
381,165
|
381,165
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
14,355
|
14,355
|
14,355
|
14,355
|
14,355
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
37,975
|
38,103
|
38,103
|
38,104
|
38,104
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
34,693
|
13,699
|
22,842
|
47,523
|
56,757
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,540
|
11,592
|
11,136
|
10,956
|
7,767
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
114,735
|
112,354
|
116,700
|
121,602
|
123,678
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,705,234
|
3,878,540
|
4,011,665
|
5,520,302
|
5,085,338
|