単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -11,563 -12,934 -9,007 -14,799 -14,710
2. Điều chỉnh cho các khoản 14,762 14,589 15,322 14,024 14,401
- Khấu hao TSCĐ 3,032 3,013 3,007 2,999 2,941
- Các khoản dự phòng 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 628 0 -150 9 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -419 0 -2 0 1
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 11,522 11,576 12,467 11,016 11,459
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 3,199 1,655 6,314 -775 -309
- Tăng, giảm các khoản phải thu -12,557 -8,245 4,989 12,108 -1,540
- Tăng, giảm hàng tồn kho 136 -274 5,903 -1,371 3,017
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 6,673 9,212 -11,816 -9,383 -14
- Tăng giảm chi phí trả trước 461 2 135 20 97
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -86 -108 -471 -330 -3
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -359 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -201 -14 -165 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -2,734 2,228 4,890 268 1,248
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 485 -485 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 485 -485 485 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 400 1 1 0 1
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 885 1 1 0 1
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 5,495 0 -13,500 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -6,678 -1,102 4,790 0 -409
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -2,032 -1,039 3,071 -503 -410
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -2 0 -2
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -3,215 -2,141 -5,642 -503 -821
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -5,064 88 -751 -234 428
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 6,177 1,074 1,162 439 220
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -38 0 28 15 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,074 1,162 439 220 648