I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,377,332
|
934,542
|
533,014
|
696,844
|
860,317
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,644,567
|
-549,472
|
-401,137
|
-651,293
|
-902,326
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-70,352
|
-73,794
|
-50,297
|
-41,989
|
-30,544
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-36,331
|
-33,949
|
-5,627
|
-3,958
|
-5,031
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-29,529
|
0
|
-8,942
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
39,325
|
48,413
|
13,121
|
22,383
|
13,814
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-139,433
|
-45,376
|
-20,205
|
-36,726
|
-32,814
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-503,557
|
280,364
|
59,927
|
-14,739
|
-96,585
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-20,838
|
-26,899
|
-8,125
|
-8,759
|
-7,729
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
73
|
228
|
52,221
|
150
|
448
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-28,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
42,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-270
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
12,628
|
0
|
425
|
24,990
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11,139
|
5,550
|
3,158
|
2,534
|
15,163
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
4,374
|
-8,762
|
47,255
|
-5,651
|
32,873
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
932,213
|
691,100
|
309,595
|
571,780
|
820,118
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-489,755
|
-1,007,001
|
-395,861
|
-549,881
|
-765,829
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-15,586
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
426,872
|
-315,901
|
-86,266
|
21,900
|
54,289
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-72,310
|
-44,299
|
20,916
|
1,510
|
-9,423
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
124,170
|
52,031
|
7,731
|
28,649
|
30,161
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
172
|
-1
|
2
|
2
|
-8
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
52,031
|
7,731
|
28,649
|
30,161
|
20,730
|