単位: 1.000.000đ
  2011 2012 2013 2014 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1,377,332 934,542 533,014 696,844 860,317
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -1,644,567 -549,472 -401,137 -651,293 -902,326
3. Tiền chi trả cho người lao động -70,352 -73,794 -50,297 -41,989 -30,544
4. Tiền chi trả lãi vay -36,331 -33,949 -5,627 -3,958 -5,031
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -29,529 0 -8,942 0 0
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 39,325 48,413 13,121 22,383 13,814
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -139,433 -45,376 -20,205 -36,726 -32,814
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -503,557 280,364 59,927 -14,739 -96,585
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -20,838 -26,899 -8,125 -8,759 -7,729
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 73 228 52,221 150 448
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -28,000 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 42,000 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -270 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 12,628 0 425 24,990
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 11,139 5,550 3,158 2,534 15,163
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 4,374 -8,762 47,255 -5,651 32,873
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 932,213 691,100 309,595 571,780 820,118
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -489,755 -1,007,001 -395,861 -549,881 -765,829
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -15,586 0 0 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 426,872 -315,901 -86,266 21,900 54,289
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -72,310 -44,299 20,916 1,510 -9,423
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 124,170 52,031 7,731 28,649 30,161
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 172 -1 2 2 -8
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 52,031 7,731 28,649 30,161 20,730