単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,653 39,137 41,276 5,847 15,994
Các khoản giảm trừ doanh thu 1 97 49 73 18
Doanh thu thuần 4,652 39,040 41,227 5,774 15,976
Giá vốn hàng bán 3,976 35,901 36,382 4,411 15,790
Lợi nhuận gộp 676 3,139 4,846 1,364 186
Doanh thu hoạt động tài chính 0 340 7 739 0
Chi phí tài chính 77 16 26 406
Trong đó: Chi phí lãi vay 149 0
Chi phí bán hàng 477 1,913 2,664 1,191 210
Chi phí quản lý doanh nghiệp 278 720 1,089 567 220
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -79 768 1,083 318 -650
Thu nhập khác 0 0 0 3 1,006
Chi phí khác 70 8 0 2 1,011
Lợi nhuận khác -70 -7 0 1 -5
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -149 761 1,083 319 -654
Chi phí thuế TNDN hiện hành 167 222 71
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 167 222 71
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -149 594 860 248 -654
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -149 594 860 248 -654
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)