TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
374,170
|
374,183
|
278,501
|
278,941
|
223,684
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
48
|
1,332
|
40
|
44
|
20
|
1. Tiền
|
48
|
1,332
|
40
|
44
|
20
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
167,965
|
153,073
|
56,188
|
61,622
|
54,624
|
1. Phải thu khách hàng
|
58,639
|
35,847
|
28,431
|
33,450
|
28,189
|
2. Trả trước cho người bán
|
95,408
|
96,132
|
12,690
|
12,645
|
12,644
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
14,389
|
21,565
|
15,537
|
15,998
|
14,263
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-471
|
-471
|
-471
|
-471
|
-471
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
205,097
|
216,730
|
220,908
|
215,981
|
167,836
|
1. Hàng tồn kho
|
205,097
|
216,730
|
220,908
|
215,981
|
167,836
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,061
|
3,049
|
1,366
|
1,293
|
1,204
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
133
|
1,319
|
50
|
15
|
9
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
928
|
1,730
|
1,315
|
1,278
|
1,194
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
46,043
|
42,887
|
39,720
|
36,541
|
31,182
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,059
|
1,059
|
1,059
|
1,059
|
1,059
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,059
|
1,059
|
1,059
|
1,059
|
1,059
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
41,608
|
38,689
|
35,771
|
32,853
|
27,707
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
41,608
|
38,689
|
35,771
|
32,853
|
27,707
|
- Nguyên giá
|
127,269
|
126,829
|
126,829
|
126,829
|
120,327
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-85,661
|
-88,139
|
-91,057
|
-93,976
|
-92,620
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,377
|
3,139
|
2,890
|
2,629
|
2,416
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,377
|
3,139
|
2,890
|
2,629
|
2,416
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
420,213
|
417,071
|
318,221
|
315,482
|
254,866
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
335,626
|
332,241
|
240,436
|
243,008
|
237,118
|
I. Nợ ngắn hạn
|
334,787
|
331,402
|
240,436
|
243,008
|
237,118
|
1. Vay và nợ ngắn
|
92,562
|
89,203
|
89,982
|
89,962
|
87,383
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
107,921
|
99,465
|
97,988
|
100,575
|
97,526
|
4. Người mua trả tiền trước
|
105,475
|
109,252
|
22,036
|
21,663
|
22,095
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,404
|
5,695
|
4,544
|
4,936
|
5,183
|
6. Phải trả người lao động
|
1,415
|
1,054
|
1,404
|
1,109
|
788
|
7. Chi phí phải trả
|
6,579
|
5,339
|
5,088
|
4,261
|
4,261
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
18,423
|
21,386
|
19,385
|
20,493
|
19,873
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
839
|
839
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
839
|
839
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
84,587
|
84,829
|
77,786
|
72,474
|
17,747
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
84,587
|
84,829
|
77,786
|
72,474
|
17,747
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
76,000
|
76,000
|
76,000
|
76,000
|
76,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,991
|
5,991
|
5,991
|
5,991
|
5,991
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,596
|
2,839
|
-4,205
|
-9,517
|
-64,244
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9
|
9
|
9
|
9
|
9
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
420,213
|
417,071
|
318,221
|
315,482
|
254,866
|