Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6,957,081
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3,744
|
Doanh thu thuần
|
6,953,337
|
Giá vốn hàng bán
|
6,525,007
|
Lợi nhuận gộp
|
428,330
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
238,246
|
Chi phí tài chính
|
125,986
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
112,548
|
Chi phí bán hàng
|
254,601
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
118,718
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
167,270
|
Thu nhập khác
|
14,330
|
Chi phí khác
|
9,208
|
Lợi nhuận khác
|
5,122
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
172,392
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
30,707
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
30,707
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
141,685
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
6,286
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
135,399
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|