Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
30,495
|
34,952
|
43,364
|
38,621
|
43,553
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
69
|
270
|
252
|
547
|
629
|
Doanh thu thuần
|
30,426
|
34,682
|
43,112
|
38,075
|
42,924
|
Giá vốn hàng bán
|
25,909
|
28,353
|
34,808
|
31,950
|
34,958
|
Lợi nhuận gộp
|
4,517
|
6,329
|
8,304
|
6,125
|
7,966
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
4
|
18
|
42
|
71
|
Chi phí tài chính
|
484
|
523
|
458
|
397
|
410
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
296
|
336
|
270
|
209
|
222
|
Chi phí bán hàng
|
1,515
|
1,673
|
1,991
|
1,886
|
2,014
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,490
|
2,856
|
3,869
|
3,714
|
3,498
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
29
|
1,281
|
2,003
|
170
|
2,114
|
Thu nhập khác
|
298
|
110
|
437
|
336
|
215
|
Chi phí khác
|
119
|
163
|
237
|
286
|
402
|
Lợi nhuận khác
|
179
|
-53
|
200
|
49
|
-186
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
207
|
1,227
|
2,204
|
219
|
1,928
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
207
|
1,227
|
2,204
|
219
|
1,928
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
207
|
1,227
|
2,204
|
219
|
1,928
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|