Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
176,650
|
213,982
|
182,448
|
149,380
|
144,414
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
176,650
|
213,982
|
182,448
|
149,380
|
144,414
|
Giá vốn hàng bán
|
158,430
|
198,716
|
167,906
|
141,177
|
133,827
|
Lợi nhuận gộp
|
18,220
|
15,266
|
14,542
|
8,203
|
10,587
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,244
|
864
|
740
|
32
|
643
|
Chi phí tài chính
|
36
|
14
|
|
46
|
21
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
36
|
14
|
|
46
|
21
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,336
|
8,655
|
9,502
|
7,848
|
8,952
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,092
|
7,461
|
5,780
|
341
|
2,257
|
Thu nhập khác
|
233
|
306
|
103
|
268
|
113
|
Chi phí khác
|
260
|
168
|
1
|
227
|
564
|
Lợi nhuận khác
|
-26
|
137
|
103
|
41
|
-451
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
9,065
|
7,598
|
5,882
|
381
|
1,806
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,864
|
1,546
|
1,198
|
114
|
473
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,864
|
1,546
|
1,198
|
114
|
473
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
7,201
|
6,052
|
4,684
|
267
|
1,332
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7,201
|
6,052
|
4,684
|
267
|
1,332
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|