Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5,899
|
3,795
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
31
|
Doanh thu thuần
|
5,899
|
3,764
|
Giá vốn hàng bán
|
4,486
|
2,444
|
Lợi nhuận gộp
|
1,413
|
1,319
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
538
|
460
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
538
|
460
|
Chi phí bán hàng
|
95
|
71
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,337
|
1,042
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-557
|
-253
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
621
|
4
|
Lợi nhuận khác
|
-621
|
-4
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,178
|
-257
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,178
|
-257
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,178
|
-257
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|