単位: 1.000.000đ
  Q4 2019 Q4 2020
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5,899 3,795
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 31
Doanh thu thuần 5,899 3,764
Giá vốn hàng bán 4,486 2,444
Lợi nhuận gộp 1,413 1,319
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0
Chi phí tài chính 538 460
Trong đó: Chi phí lãi vay 538 460
Chi phí bán hàng 95 71
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,337 1,042
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -557 -253
Thu nhập khác 0 0
Chi phí khác 621 4
Lợi nhuận khác -621 -4
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,178 -257
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,178 -257
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,178 -257
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)