I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
368,509
|
360,379
|
282,842
|
711,247
|
46,642
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-264,355
|
-235,526
|
-184,844
|
-627,639
|
-320,126
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-40,933
|
-41,123
|
-39,537
|
-41,859
|
-58,177
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4,055
|
-2,066
|
-1,146
|
-10,493
|
-4,037
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-8,595
|
-4,802
|
-3,061
|
-1,515
|
-40,778
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
27,422
|
20,089
|
27,927
|
81,578
|
364,496
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-47,551
|
-46,158
|
-35,563
|
-66,996
|
11,364
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
30,442
|
50,792
|
46,618
|
44,323
|
-617
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,869
|
-4,249
|
-1,382
|
0
|
-552
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
170
|
|
0
|
120
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-43,000
|
-147,000
|
-57,200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
119,000
|
121,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
-47,012
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
44
|
136
|
58
|
1,857
|
3,492
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,825
|
-3,943
|
-44,324
|
-26,143
|
19,849
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
137,382
|
133,551
|
87,525
|
468,816
|
110,070
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-128,602
|
-153,567
|
-60,529
|
-476,768
|
-148,402
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-14,879
|
-9,323
|
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-21,836
|
-18,058
|
-10
|
0
|
-11,221
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-27,935
|
-47,397
|
26,986
|
-7,951
|
-49,553
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,318
|
-548
|
29,280
|
10,228
|
-30,321
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19,266
|
15,948
|
15,408
|
44,691
|
54,846
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
8
|
3
|
-3
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15,948
|
15,408
|
44,691
|
54,917
|
24,525
|