TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
334,133
|
266,718
|
290,866
|
410,654
|
317,683
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,931
|
4,301
|
10,240
|
6,932
|
10,358
|
1. Tiền
|
2,931
|
4,301
|
10,240
|
6,932
|
10,358
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
225,081
|
169,056
|
168,226
|
264,670
|
210,390
|
1. Phải thu khách hàng
|
97,304
|
54,645
|
101,731
|
207,437
|
158,863
|
2. Trả trước cho người bán
|
30
|
29
|
22
|
48
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
135,700
|
121,219
|
73,713
|
64,424
|
58,767
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7,953
|
-6,836
|
-7,240
|
-7,240
|
-7,240
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
97,808
|
86,031
|
110,647
|
138,888
|
94,733
|
1. Hàng tồn kho
|
97,808
|
86,031
|
110,647
|
138,888
|
94,733
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8,313
|
7,330
|
1,753
|
165
|
2,202
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,019
|
7,324
|
1,748
|
159
|
720
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,874
|
6
|
6
|
6
|
1,429
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
420
|
0
|
0
|
0
|
53
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
26,271
|
26,450
|
21,726
|
22,232
|
25,528
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
11,145
|
11,624
|
9,100
|
8,418
|
11,412
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10,520
|
11,007
|
8,514
|
7,862
|
10,888
|
- Nguyên giá
|
35,875
|
33,008
|
33,090
|
33,238
|
31,852
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25,355
|
-22,001
|
-24,576
|
-25,376
|
-20,964
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
625
|
617
|
586
|
556
|
525
|
- Nguyên giá
|
1,547
|
1,547
|
1,547
|
1,547
|
1,547
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-922
|
-930
|
-961
|
-992
|
-1,023
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
15,126
|
14,826
|
12,626
|
12,626
|
12,626
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
15,126
|
14,826
|
12,626
|
12,626
|
12,626
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
294
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
294
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
360,404
|
293,168
|
312,592
|
432,886
|
343,211
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
316,314
|
250,259
|
270,347
|
390,389
|
301,343
|
I. Nợ ngắn hạn
|
316,314
|
250,259
|
270,347
|
389,525
|
300,651
|
1. Vay và nợ ngắn
|
80,532
|
100,707
|
113,736
|
149,677
|
124,496
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
10,658
|
10,136
|
7,622
|
6,915
|
6,550
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,420
|
2,910
|
4,600
|
18,914
|
37,051
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,640
|
2,956
|
2,488
|
2,572
|
1,132
|
6. Phải trả người lao động
|
19,224
|
19,857
|
8,262
|
4,505
|
1,745
|
7. Chi phí phải trả
|
1
|
77
|
1
|
1
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
199,366
|
113,147
|
122,521
|
195,828
|
113,804
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
865
|
692
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
865
|
692
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
44,091
|
42,909
|
42,245
|
42,497
|
41,868
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
44,091
|
42,909
|
42,245
|
42,497
|
41,868
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
25,000
|
25,000
|
25,000
|
25,000
|
25,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,122
|
6,122
|
6,122
|
6,122
|
6,122
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
9,049
|
9,049
|
9,049
|
9,049
|
9,049
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,920
|
2,738
|
2,074
|
2,325
|
1,697
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
474
|
468
|
452
|
150
|
325
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
360,404
|
293,168
|
312,592
|
432,886
|
343,211
|