単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,002 400 3,829 439 870
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 1,002 400 3,829 439 870
Giá vốn hàng bán 264 459 3,578 231 624
Lợi nhuận gộp 738 -59 252 208 247
Doanh thu hoạt động tài chính 271 279 239 188 396
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 445 118 165 60 46
Chi phí quản lý doanh nghiệp 639 627 7,732 787 828
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -76 -525 -7,406 -452 -231
Thu nhập khác 0 83 64 269
Chi phí khác 40 93 42 0 4
Lợi nhuận khác -40 -10 22 0 265
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -115 -535 -7,384 -452 34
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -115 -535 -7,384 -452 34
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -115 -535 -7,384 -452 34
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)