単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 19,805 22,332 92,025 21,354 24,383
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 19,805 22,332 92,025 21,354 24,383
Giá vốn hàng bán 12,567 14,785 76,160 14,681 6,546
Lợi nhuận gộp 7,238 7,547 15,865 6,674 17,837
Doanh thu hoạt động tài chính 9,826 10,264 12,160 10,997 14,798
Chi phí tài chính 3 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 24 24 24 24 24
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,156 4,011 11,799 4,412 5,744
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,881 13,776 16,202 13,235 26,866
Thu nhập khác 15 600 237 152 20
Chi phí khác 0 0 7 0 30
Lợi nhuận khác 15 600 230 152 -10
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,896 14,376 16,432 13,387 26,856
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,309 2,621 3,830 2,694 5,450
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,309 2,621 3,830 2,694 5,450
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,587 11,756 12,602 10,693 21,407
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,587 11,756 12,602 10,693 21,407
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)