Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
55,778
|
9,357
|
3,771
|
3,314
|
4,030
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
55,778
|
9,357
|
3,771
|
3,314
|
4,030
|
Giá vốn hàng bán
|
60,604
|
9,968
|
4,213
|
3,537
|
4,143
|
Lợi nhuận gộp
|
-4,826
|
-611
|
-442
|
-223
|
-113
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
614
|
366
|
348
|
373
|
372
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
614
|
366
|
348
|
373
|
372
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
462
|
400
|
344
|
286
|
367
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,901
|
-1,375
|
-1,134
|
-883
|
-852
|
Thu nhập khác
|
142
|
162
|
135
|
135
|
36
|
Chi phí khác
|
643
|
312
|
155
|
170
|
158
|
Lợi nhuận khác
|
-502
|
-150
|
-19
|
-34
|
-122
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-6,402
|
-1,526
|
-1,153
|
-917
|
-974
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
|
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6,402
|
-1,526
|
-1,153
|
-917
|
-974
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-6,402
|
-1,526
|
-1,153
|
-917
|
-974
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|