単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 104,785 117,158 107,724 104,140 156,299
Các khoản giảm trừ doanh thu 404 0 0 0 0
Doanh thu thuần 104,381 117,158 107,724 104,140 156,299
Giá vốn hàng bán 93,255 103,947 86,101 84,087 133,667
Lợi nhuận gộp 11,126 13,211 21,623 20,052 22,631
Doanh thu hoạt động tài chính 1,367 1,999 2,760 1,162 1,954
Chi phí tài chính 188 6 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 188 6 0 0
Chi phí bán hàng 0 186 187 187 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,287 8,477 14,449 10,353 10,080
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,019 6,541 9,748 10,673 14,505
Thu nhập khác 2,437 617 30 0 0
Chi phí khác 1,721 1,629 1,115 694 697
Lợi nhuận khác 716 -1,012 -1,085 -694 -697
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,735 5,529 8,662 9,979 13,808
Chi phí thuế TNDN hiện hành 743 1,316 1,352 1,465 3,094
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 743 1,316 1,352 1,465 3,094
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,992 4,213 7,310 8,514 10,714
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 -68
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,992 4,213 7,310 8,514 10,781
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)