単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 536,886 559,959 531,106 604,939 680,552
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,629 26,003 25,022 26,475 34,010
1. Tiền 22,629 26,003 25,022 26,475 34,010
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 308,758 344,410 308,273 399,268 459,960
1. Phải thu khách hàng 307,640 343,662 307,827 398,463 459,466
2. Trả trước cho người bán 683 166 209 148 106
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 435 581 238 658 388
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 200,114 186,737 189,307 174,509 178,511
1. Hàng tồn kho 200,114 186,737 189,307 174,509 178,511
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,384 2,809 8,504 4,687 8,071
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,319 2,242 3,128 3,687 5,111
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,934 438 4,565 90 2,721
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 132 129 811 910 240
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 91,670 87,138 94,448 89,758 83,870
I. Các khoản phải thu dài hạn 130 130 130 130 130
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 130 130 130 130 130
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 82,723 76,136 83,692 83,148 76,794
1. Tài sản cố định hữu hình 82,723 76,136 83,692 83,148 76,794
- Nguyên giá 569,126 568,934 549,331 555,074 554,365
- Giá trị hao mòn lũy kế -486,403 -492,798 -465,639 -471,926 -477,572
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 8,665 10,448 7,752 6,389 6,855
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,116 10,305 7,077 5,972 6,696
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 548 143 675 417 159
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 628,556 647,097 625,554 694,697 764,423
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 461,835 471,936 447,463 512,472 595,752
I. Nợ ngắn hạn 445,081 457,200 434,744 495,036 580,534
1. Vay và nợ ngắn 68,280 75,010 97,789 72,691 184,507
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 317,097 301,824 285,881 372,838 323,972
4. Người mua trả tiền trước 202 179 156 261 273
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,861 7,639 2,357 3,272 3,348
6. Phải trả người lao động 25,317 37,459 39,038 24,901 32,631
7. Chi phí phải trả 1,950 6,234 494 1,069 1,748
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 13,518 1,813 2,514 2,323 13,401
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,070 18,300 0 11,935 10,065
II. Nợ dài hạn 16,754 14,737 12,719 17,436 15,218
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 16,754 14,737 12,719 17,436 15,218
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 166,721 175,161 178,091 182,225 168,671
I. Vốn chủ sở hữu 166,721 175,161 178,091 182,225 168,671
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150,000 150,000 150,000 150,000 150,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 8,960 8,960 8,960 8,960 8,960
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,710 1,710 1,710 1,710 1,710
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,051 14,490 17,420 21,554 8,000
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,785 8,741 6,516 5,746 10,590
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 628,556 647,097 625,554 694,697 764,423