Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
105,232
|
70,805
|
61,295
|
100,570
|
129,325
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
105,232
|
70,805
|
61,295
|
100,570
|
129,325
|
Giá vốn hàng bán
|
99,806
|
59,211
|
50,519
|
84,771
|
113,860
|
Lợi nhuận gộp
|
5,426
|
11,593
|
10,776
|
15,799
|
15,465
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
20,363
|
25,363
|
17,227
|
16,690
|
16,582
|
Chi phí tài chính
|
5
|
1
|
0
|
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
2,714
|
1,705
|
267
|
107
|
13
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,953
|
10,540
|
7,222
|
7,434
|
9,167
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,117
|
24,711
|
20,514
|
24,948
|
22,867
|
Thu nhập khác
|
2,298
|
7,955
|
283
|
2,296
|
510
|
Chi phí khác
|
1,998
|
5,579
|
724
|
1,070
|
3
|
Lợi nhuận khác
|
300
|
2,375
|
-441
|
1,226
|
506
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
14,418
|
27,086
|
20,073
|
26,174
|
23,374
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
2,372
|
1,603
|
2,820
|
2,260
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
2,372
|
1,603
|
2,820
|
2,260
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
14,418
|
24,714
|
18,470
|
23,354
|
21,113
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
14,418
|
24,714
|
18,470
|
23,354
|
21,113
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
0
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
0
|
|
|
|
|