Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
253,991
|
253,906
|
271,944
|
281,945
|
306,121
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
14
|
31
|
17
|
8
|
0
|
Doanh thu thuần
|
253,977
|
253,875
|
271,927
|
281,937
|
306,121
|
Giá vốn hàng bán
|
192,182
|
208,526
|
222,626
|
216,605
|
229,744
|
Lợi nhuận gộp
|
61,795
|
45,349
|
49,301
|
65,333
|
76,377
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,477
|
8,270
|
6,419
|
7,126
|
6,938
|
Chi phí tài chính
|
14,115
|
12,968
|
11,835
|
8,892
|
12,341
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14,115
|
12,968
|
11,835
|
8,892
|
11,570
|
Chi phí bán hàng
|
15,282
|
16,316
|
16,320
|
19,128
|
19,295
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
36,615
|
25,845
|
29,943
|
40,331
|
46,700
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
260
|
-1,510
|
-2,377
|
4,109
|
4,980
|
Thu nhập khác
|
558
|
2,465
|
3,408
|
2,500
|
-709
|
Chi phí khác
|
12
|
149
|
14
|
312
|
382
|
Lợi nhuận khác
|
546
|
2,316
|
3,395
|
2,188
|
-1,091
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
806
|
806
|
1,018
|
6,296
|
3,889
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
37
|
175
|
204
|
1,315
|
1,464
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
139
|
175
|
204
|
1,315
|
1,464
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
769
|
631
|
814
|
4,981
|
2,425
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
769
|
631
|
814
|
4,981
|
2,425
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
0
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|