TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
52,457
|
48,172
|
48,098
|
58,057
|
83,918
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,336
|
5,356
|
7,560
|
565
|
7,569
|
1. Tiền
|
10,336
|
5,356
|
7,560
|
565
|
7,569
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
36,088
|
38,572
|
34,859
|
52,467
|
52,014
|
1. Phải thu khách hàng
|
32,977
|
36,859
|
34,417
|
51,472
|
52,168
|
2. Trả trước cho người bán
|
58
|
58
|
0
|
0
|
19
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,054
|
2,226
|
1,583
|
2,136
|
968
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-571
|
-1,141
|
-1,141
|
-1,141
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6,032
|
4,244
|
5,679
|
5,025
|
24,335
|
1. Hàng tồn kho
|
6,032
|
4,244
|
5,679
|
5,025
|
24,335
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
13,365
|
13,862
|
14,016
|
14,711
|
15,043
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
10,032
|
10,971
|
10,934
|
12,013
|
12,871
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10,032
|
10,971
|
10,934
|
12,013
|
12,871
|
- Nguyên giá
|
22,366
|
24,755
|
26,375
|
29,306
|
32,527
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,334
|
-13,784
|
-15,441
|
-17,293
|
-19,656
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,333
|
2,891
|
3,082
|
2,698
|
2,171
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,333
|
2,891
|
3,082
|
2,698
|
2,171
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
65,822
|
62,034
|
62,115
|
72,768
|
98,961
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
44,282
|
40,184
|
39,632
|
49,253
|
74,700
|
I. Nợ ngắn hạn
|
42,331
|
39,973
|
39,507
|
49,253
|
74,700
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
16,804
|
13,885
|
11,077
|
14,473
|
31,987
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
286
|
8,461
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,395
|
2,786
|
2,926
|
3,833
|
2,228
|
6. Phải trả người lao động
|
16,812
|
19,712
|
21,797
|
28,278
|
30,172
|
7. Chi phí phải trả
|
105
|
105
|
105
|
105
|
105
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,267
|
2,895
|
3,325
|
2,129
|
1,371
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,951
|
212
|
125
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,799
|
125
|
125
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
151
|
86
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
21,540
|
21,850
|
22,483
|
23,515
|
24,261
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
21,540
|
21,850
|
22,483
|
23,515
|
24,261
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
18,060
|
18,060
|
18,060
|
18,060
|
18,060
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
883
|
1,319
|
1,784
|
2,223
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,480
|
2,907
|
3,104
|
3,671
|
3,978
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
948
|
590
|
277
|
149
|
376
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
65,822
|
62,034
|
62,115
|
72,768
|
98,961
|