TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
48,656
|
53,279
|
40,880
|
49,122
|
59,320
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,845
|
8,742
|
4,127
|
14,593
|
21,769
|
1. Tiền
|
9,845
|
8,742
|
4,127
|
14,593
|
21,769
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
26,335
|
17,393
|
18,106
|
14,486
|
20,508
|
1. Phải thu khách hàng
|
16,293
|
16,047
|
17,010
|
5,791
|
6,198
|
2. Trả trước cho người bán
|
9,892
|
705
|
244
|
7,377
|
4,802
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,593
|
3,624
|
4,961
|
5,425
|
14,293
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,444
|
-2,983
|
-4,109
|
-4,109
|
-4,785
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
11,151
|
21,867
|
16,139
|
16,022
|
14,102
|
1. Hàng tồn kho
|
11,151
|
21,867
|
16,139
|
16,022
|
14,102
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,325
|
5,277
|
2,507
|
4,022
|
2,940
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
225
|
259
|
111
|
1,064
|
21
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
511
|
4,606
|
1,690
|
2,251
|
2,591
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
590
|
412
|
706
|
706
|
329
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
374,672
|
452,633
|
466,773
|
484,981
|
514,435
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
368,570
|
387,525
|
463,129
|
477,240
|
504,292
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
368,482
|
387,437
|
462,627
|
476,242
|
503,415
|
- Nguyên giá
|
467,642
|
508,158
|
606,145
|
646,443
|
696,675
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-99,160
|
-120,721
|
-143,517
|
-170,201
|
-193,260
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
89
|
89
|
502
|
998
|
878
|
- Nguyên giá
|
89
|
89
|
560
|
1,166
|
1,166
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-59
|
-168
|
-289
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,057
|
2,061
|
2,384
|
1,961
|
3,101
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,057
|
2,061
|
2,384
|
1,961
|
3,101
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
423,328
|
505,912
|
507,652
|
534,103
|
573,755
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
271,766
|
353,491
|
356,249
|
384,385
|
421,425
|
I. Nợ ngắn hạn
|
28,478
|
62,720
|
45,321
|
54,721
|
78,068
|
1. Vay và nợ ngắn
|
3,373
|
11,368
|
25,774
|
22,584
|
34,716
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
4,267
|
25,778
|
6,935
|
18,229
|
19,701
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,782
|
969
|
313
|
2,669
|
4,647
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
325
|
655
|
622
|
688
|
710
|
6. Phải trả người lao động
|
2,613
|
2,851
|
2,104
|
759
|
1,809
|
7. Chi phí phải trả
|
11,690
|
17,651
|
7,089
|
8,605
|
15,845
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
516
|
2,452
|
2,064
|
1,128
|
581
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
243,289
|
290,771
|
310,928
|
329,664
|
343,357
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
243,289
|
290,771
|
310,928
|
329,664
|
343,357
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
151,562
|
152,421
|
151,403
|
149,718
|
152,329
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
151,562
|
152,421
|
151,403
|
149,718
|
152,329
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150,800
|
150,800
|
150,800
|
150,800
|
150,800
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
114
|
340
|
367
|
367
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
762
|
1,507
|
263
|
-1,449
|
1,163
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,912
|
997
|
421
|
59
|
59
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
423,328
|
505,912
|
507,652
|
534,103
|
573,755
|