Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
41,587
|
37,800
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
41,587
|
37,800
|
Giá vốn hàng bán
|
27,017
|
23,216
|
Lợi nhuận gộp
|
14,569
|
14,584
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
49
|
43
|
Chi phí tài chính
|
1
|
17
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1
|
17
|
Chi phí bán hàng
|
6,958
|
5,972
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,076
|
2,187
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,583
|
6,451
|
Thu nhập khác
|
0
|
3
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
3
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,584
|
6,454
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,008
|
1,291
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,008
|
1,291
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,575
|
5,163
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,575
|
5,163
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|