単位: 1.000.000đ
  Q1 2015 Q1 2016
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 41,587 37,800
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 41,587 37,800
Giá vốn hàng bán 27,017 23,216
Lợi nhuận gộp 14,569 14,584
Doanh thu hoạt động tài chính 49 43
Chi phí tài chính 1 17
Trong đó: Chi phí lãi vay 1 17
Chi phí bán hàng 6,958 5,972
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,076 2,187
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,583 6,451
Thu nhập khác 0 3
Chi phí khác 0 0
Lợi nhuận khác 0 3
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,584 6,454
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,008 1,291
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,008 1,291
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,575 5,163
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,575 5,163
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)