I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
14,000
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-982
|
-1,052
|
-2,742
|
-4,401
|
-5,608
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-315
|
-315
|
-622
|
-949
|
-428
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-192
|
-16
|
-40
|
-40
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
9,759
|
2,839
|
3,979
|
5,174
|
11,233
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4,250
|
-1,180
|
-4,854
|
-7,322
|
-11,140
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18,020
|
277
|
-4,279
|
-7,538
|
-5,943
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
2,000
|
4,000
|
9,000
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
2,000
|
4,000
|
9,000
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6,532
|
1,100
|
5,277
|
9,547
|
6,100
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-24,753
|
-3,400
|
-5,122
|
-11,135
|
-50
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-18,221
|
-2,300
|
155
|
-1,588
|
6,050
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-201
|
-23
|
-124
|
-126
|
108
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
455
|
254
|
254
|
254
|
128
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
254
|
231
|
130
|
128
|
236
|