TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
17,997
|
16,713
|
18,071
|
18,353
|
10,596
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,589
|
5,697
|
6,489
|
7,783
|
2,030
|
1. Tiền
|
553
|
648
|
414
|
283
|
30
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5,036
|
5,049
|
6,075
|
7,500
|
2,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11,352
|
10,186
|
10,871
|
9,956
|
8,151
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,823
|
1,623
|
2,445
|
1,522
|
1,655
|
2. Trả trước cho người bán
|
8,689
|
8,439
|
8,289
|
8,289
|
6,815
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
839
|
124
|
136
|
145
|
0
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-320
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
340
|
352
|
349
|
366
|
415
|
1. Hàng tồn kho
|
340
|
352
|
349
|
366
|
415
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
716
|
478
|
362
|
248
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
569
|
331
|
215
|
101
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
147
|
147
|
147
|
147
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
77,503
|
76,628
|
75,683
|
74,421
|
72,575
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
916
|
916
|
916
|
390
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
916
|
916
|
916
|
390
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
74,873
|
75,482
|
74,613
|
73,392
|
72,185
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
73,957
|
75,482
|
74,613
|
73,392
|
72,185
|
- Nguyên giá
|
108,081
|
110,856
|
111,233
|
111,174
|
111,199
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34,124
|
-35,374
|
-36,619
|
-37,782
|
-39,014
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
916
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,556
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-640
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
340
|
230
|
154
|
112
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
340
|
230
|
154
|
112
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
95,500
|
93,341
|
93,754
|
92,773
|
83,171
|
NGUỒN VỐN
|
0
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
20,132
|
17,566
|
15,960
|
14,917
|
6,011
|
I. Nợ ngắn hạn
|
12,743
|
11,409
|
11,034
|
11,222
|
6,011
|
1. Vay và nợ ngắn
|
4,926
|
4,926
|
4,926
|
4,926
|
2,265
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,862
|
3,039
|
2,316
|
2,202
|
593
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
447
|
367
|
555
|
608
|
569
|
6. Phải trả người lao động
|
1,179
|
901
|
838
|
690
|
428
|
7. Chi phí phải trả
|
112
|
105
|
246
|
389
|
68
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,211
|
2,064
|
2,147
|
2,402
|
2,082
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7,389
|
6,157
|
4,926
|
3,694
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
7,389
|
6,157
|
4,926
|
3,694
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
75,368
|
75,775
|
77,794
|
77,856
|
77,160
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
75,368
|
75,775
|
77,794
|
77,856
|
77,160
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
86,423
|
86,423
|
86,423
|
86,423
|
86,423
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-39
|
-39
|
-39
|
-39
|
-39
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
53
|
53
|
53
|
53
|
53
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-11,069
|
-10,662
|
-8,643
|
-8,581
|
-9,277
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6
|
6
|
6
|
6
|
6
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
95,500
|
93,341
|
93,754
|
92,773
|
83,171
|